Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Communication cord

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

communication cord
dây báo hãm (trên xe lửa)

Xem thêm communication

Chuyên ngành

Kinh tế

dây báo động (trên xe lửa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top