- Từ điển Anh - Việt
Competitive Local Exchange Carrier (CLEC) (CLEC)
Xem thêm các từ khác
-
Competitive Long Distance Coalition (CLDC)
liên minh (điện thoai) đường dài cạnh tranh, -
Competitive activity
hoạt động cạnh tranh, -
Competitive advantage
Danh từ: lợi thế cạnh tranh, -
Competitive advertising
quảng cáo cạnh tranh, -
Competitive analysis
phân tích cạnh tranh, -
Competitive auction
bán đấu giá cạnh tranh, -
Competitive bid
đấu thầu cạnh tranh, đấu thầu công khai, giấy (cạnh tranh) bỏ thầu, hồ sơ bỏ thầu, -
Competitive bid contract
hợp đồng ký thầu, -
Competitive bid underwriting
bao tiêu theo đấu giá, -
Competitive bidding
Ðấu thầu cạnh tranh, -
Competitive brands
các nhãn hiệu cạnh tranh, -
Competitive capacity
năng lực cạnh tranh, -
Competitive capitalism
chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, -
Competitive commodity
hàng hóa cạnh tranh, -
Competitive cooperation
hợp tác có tính cạnh tranh, -
Competitive decision
quyết sách cạnh tranh, -
Competitive demand
cầu cạnh tranh, -
Competitive depreciation
sự giảm giá để cạnh tranh, -
Competitive design
cuộc thi thiết kế, -
Competitive devaluation
phá giá cạnh tranh,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
