Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conche

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thực phẩm

hoàn thiện sôcôla

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conche treatment

    sự xử lý trên máy tạo hình,
  • Conchiferous

    / kɔn´kifərəs /, tính từ, (động vật học) có vỏ (ốc, sò...), (địa lý,địa chất) có vỏ ốc, sò
  • Conchiform

    Danh từ: dạng vỏ ốc, dạng xoắn,
  • Conching

    sự hoàn thiện socola, sự tạo hình ốc,
  • Conchitis

    viêm xoang mũi,
  • Conchoid

    / ´kɔηkɔid /, danh từ, (toán học) concoit,
  • Conchoidal

    / kɔη´kɔidəl /, Xây dựng: dạng vỏ sò,
  • Conchoidal fracture

    mặt gãy dạng vỏ sò,
  • Conchoids

    conchoit,
  • Conchological

    / ¸kɔηkə´lɔdʒikl /,
  • Conchologist

    / kɔn´kɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu động vật thân mềm,
  • Conchology

    / kɔη´kɔlədʒi /, Danh từ: khoa động vật thân mềm,
  • Conchoscope

    phễu soi mũi,
  • Conchotome

    dao cắt xoăn mũi,
  • Conchotomy

    (thủ thuật) cắt bỏ xoănmũi,
  • Conchy

    / 'kɔntʃi /, Danh từ: (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng,
  • Concierge

    / ¸kɔnsi´ɛəʒ /, Danh từ: (từ pháp)nhân viên chăm sóc khách hàng, head concierge: trưởng nhóm chăm...
  • Conciliable

    / kən´siliəbl /,
  • Conciliar

    / kən´siliə /, Tính từ: do hội đồng giám mục ban bố,
  • Conciliate

    / kən´sili¸eit /, Ngoại động từ: thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top