Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Congealing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đông đặc lại
đông lại
sự kết đông

Địa chất

sự ướp lạnh, sự làm đông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Congealing container

    côngtenơ đông lạnh,
  • Congealing point

    điểm đồng tụ,
  • Congealing temperature

    điểm kết đông, nhiệt độ kết đông,
  • Congealment

    / kən´dʒi:lmənt /, Danh từ: sự đông lại, Kỹ thuật chung: đóng băng,...
  • Congective glaucoma

    tăng nhãn áp xung huyết,
  • Congee

    / ˈkɒndʒi /, nước cháo,
  • Congelation

    / ¸kɔndʒi´leiʃən /, Kỹ thuật chung: đóng băng, đông lạnh, sự kết đông, Kinh...
  • Congelation chamber

    buồng đông lạnh, tủ ướp đông,
  • Congelation point

    điểm kết đông, nhiệt độ kết đông,
  • Congelation temperature

    điểm đông cứng, điểm kết đông, nhiệt độ kết đông,
  • Congener

    / kən´dʒi:nə /, Danh từ: vật đồng loại, vật cùng giống, Tính từ:...
  • Congeneric

    / ¸kɔndʒi´nerik /, Tính từ: (sinh vật học) cùng giống,
  • Congenerical

    / ¸kɔndʒi´nerikl /,
  • Congenerous

    / kən´dʒеnərəs /, tính từ, cùng loại, cùng giống,
  • Congenetic

    Tính từ: cùng di truyền, cùng nguồn gốc,
  • Congenial

    / kən´dʒi:niəl /, Tính từ: cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau,...
  • Congeniality

    / kən¸dʒi:ni´æliti /, danh từ, sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Congenially

    Phó từ: tương đắc, thích hợp,
  • Congenialness

    / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness...
  • Congenita multiple arthrogryposis

    bệnh co cứng đa khớp bẩm sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top