Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Conglutinate

Phiên âm: kən´glu:ti¸neit

Không có định nghĩa nào được tìm thấy