Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conquerable

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔηkərəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể bị xâm chiếm
Có thể chinh phục được, có thể chế ngự được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conquerableness

    Danh từ: tính có thể bị xâm chiếm, tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được,...
  • Conquering

    / 'kɔɳkəriɳ /, Tính từ: xâm chiếm, chinh phục, chế ngự, Từ đồng nghĩa:...
  • Conqueror

    Danh từ: người đi xâm chiếm, người đi chinh phục, người chiến thắng,
  • Conquest

    / ´kɔηkwest /, Danh từ: sự xâm chiếm, sự chinh phục, Đất đai xâm chiếm được, người mình...
  • Conquistador

    Danh từ: người tây ban nha đi xâm chiếm trung và nam mỹ, Từ đồng nghĩa:...
  • Conradson carbon

    cacbon conradson, cặn conradson,
  • Conronary-sinus tachycardia

    nhịp tim nhanh mạch vành -xoang,
  • Cons

    ,
  • Consanguine

    / kən´sæηgwin /, Tính từ: cùng dòng máu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Consanguineous

    / ¸kɔnsæη´gwiniəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural ,...
  • Consanguineous relation

    quan hệ đồng huyết,
  • Consanguinity

    / ¸kɔnsæη´gwiniti /, Danh từ: quan hệ dòng máu; tình máu mủ, Y học:...
  • Conscience

    / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience...
  • Conscience-smitten

    / ´kɔnʃəns¸smitən /, tính từ, bị lương tâm cắn rứt,
  • Conscience-stricken

    Tính từ: bị lương tâm cắn rứt, ăn năn hối hận,
  • Conscience-struck

    lương tâm cắn rứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top