Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contour graph

Toán & tin

đồ thị đường mức

Xem thêm các từ khác

  • Contour instrument

    dụng cụ vẽ đường bình đồ, bút vẽ đường cong,
  • Contour integral

    tích phân theo chu tuyến, tích phân theo đường đáy,
  • Contour interval

    khoảng cách đường đẳng cao, khoảng cách đường bình độ, khoảng cao đều, khoảng cách đường đồng mức, mặt cắt địa...
  • Contour irrigation

    tưới theo đường đồng mức, tưới theo ruộng bậc thang,
  • Contour lathe

    đường bao, đường đồng mức, đường khoanh, đường viền, gia công mặt định hình, phay chép hình,
  • Contour line

    đường chu vi, hiệu ứng đường viền, đường đẳng cao, đường cao độ, đường bao, đường đặc cao, đường đồng mức,...
  • Contour line (contour)

    đường đẳng cao (chu tuyến),
  • Contour line equidistance

    khoảng cách đều giữa các đường đẳng cao, khoảng cách đường đồng mức,
  • Contour machinery

    sự gia công định hình,
  • Contour machining

    sự gia công chép hình,
  • Contour map

    rãnh cán chép hình, bản đồ đường mức, bản đồ cao độ, bản đồ đường đồng mức, ngón dò chép hình, bản đồ đồng...
  • Contour method

    phương pháp đường đồng mức,
  • Contour milling

    vân đường viền,
  • Contour model

    mô hình đường viền,
  • Contour number

    số của đường đồng mức, số của đường đồng mức,
  • Contour of subsurface

    ranh giới các cấu tạo chìm,
  • Contour pen

    bút vẽ đường đồng mức,
  • Contour plan

    bình đồ có đường đồng mức,
  • Contour plot

    biểu đồ đường viền,
  • Contour point

    điểm độ cao, điểm địa vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top