Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coplanar waveguide

Nghe phát âm

Vật lý

ống dẫn sóng đồng phẳng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coplanarity

    Danh từ: tính đồng phẳng, tính đồng phẳng,
  • Coplane

    mặt phẳng chung,
  • Copocellotomy

    thủ thuật mở phúc mạc qua âm đạo,
  • Copodyskinesia

    chứng loạn thần kinh chức năng nghề nghiệp,
  • Copolymer

    Danh từ: (hoá học) chất đồng trùng hợp, copolime,
  • Copolymerization

    / kou¸pɔlimərai´zeiʃən /, Danh từ: việc tạo thành chất đồng trùng hợp, Hóa...
  • Copolymerize

    / ˌkoʊpəˈlɪməˌraɪz , koʊˈpɒləməˌraɪz /, Ngoại động từ: tạo thành chất đồng trùng hợp,...
  • Coppaelite

    copelit,
  • Copper

    / ˈkɒpər /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, Đồng đỏ, Đồng xu, thùng nấu quần...
  • Copper-aluminium compression terminal

    đầu kẹp đồng nhôm,
  • Copper-base alloy

    hợp kim đồng,
  • Copper-bearing

    / ´kɔpə¸bɛəriη /, Kỹ thuật chung: chứa đồng, copper bearing steel, thép chứa đồng
  • Copper-bearing steel

    thép pha đồng,
  • Copper-beech

    / ´kɔpə¸bi:tʃ /, danh từ, cây ngô đồng,
  • Copper-bottomed

    / ´kɔpə¸bɔtəmd /, tính từ, có đáy bọc đồng (tàu thuỷ), bảo đảm chắc chắn,
  • Copper-clad

    / ´kɔpə¸klæd /, Điện: được mạ đồng, được phủ đồng, (adj) bọc đồng, phủ đồng, mạ...
  • Copper-clad copper

    bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top