Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coprodaeum

Y học

khúc ruột đào thải phân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coprodeum

    khúc ruột đào thải phân,
  • Coproduce

    Ngoại động từ: cùng sản suất với người khác,
  • Coproducer

    Danh từ: người cùng sản suất,
  • Coproduct

    / kou´prɔdʌkt /, Kinh tế: sản phẩm phụ,
  • Coprogenous

    Tính từ: do phân,
  • Coprolalia

    / ¸kɔprə´leiliə /, Y học: chứng nói tục,
  • Coprolatomania

    cơn hưng cảm nói tục,
  • Coprolite

    / ´kɔprə¸lait /, Danh từ: phân bị hoá đá; sỏi phân, Hóa học & vật...
  • Coprolith

    sỏi phân, sỏiphâ,
  • Coprology

    / kɔp´rɔlədʒi /, danh từ, sự sáng tác những đề tài tục tĩu,
  • Coproma

    u phân,
  • Coprophagous

    / kɔ´prɔfəgəs /, Tính từ: Ăn phân (bọ hung...)
  • Coprophagy

    / kɔp´rɔfəgi /,
  • Coprophil

    vi sinh vật ưaphân,
  • Coprophilia

    tính ưaphân,
  • Coprophilic

    ưaphân sống ở phân (vi khuẩn),
  • Coprophilous

    / kə´prɔfiləs /, tính từ, Ưa phân, chịu phân,
  • Coprophobia

    chứng sợ phân,
  • Coprophrasia

    (chứng) nói tục tĩu,
  • Coprophyte

    Tính từ: (thực vật) mọc ở (sống ở) phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top