Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coreclisis

Y học

(thủ thuật) kẹt mống mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Corect

    Toán & tin: sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn, corect to the nearest tenth, đúng đến một...
  • Corectasis

    (chứng) dãn đồng tử,
  • Corectomedialysis

    (thủ thuật) tách mống mắt (tạo đồng tử),
  • Corectomy

    (thủ thuật) cắt mống mắt,
  • Corectopia

    đồng tử lạc chỗ,
  • Corecutter

    Địa chất: cái bẻ lõi khoan, cái lấy lõi khoan,
  • Cored

    rỗng lòng, có cốt, rỗng, cored beam, dầm rỗng, cored brick, gạch rỗng
  • Cored beam

    dầm đã bị khoan lấy lõi thử, dầm rỗng,
  • Cored brick

    gạch có lỗ, gạch có lỗ, gạch rỗng,
  • Cored carbon

    than lõi,
  • Cored electrode

    điện cực có lõi,
  • Cored masonry unit

    khối xây có lõi,
  • Cored relay

    rơle cần kín,
  • Cored slab

    bản rỗng,
  • Cored solder

    hợp kim hàn có lõi,
  • Cored tile

    gạch rỗng,
  • Coredialysis

    (thủ thuật) tách bờ ngòai mống mắt,
  • Corediastasis

    (sự) giãn đồng tử,
  • Corelation

    Danh từ: sự tương quan,
  • Coreless

    / ´kɔ:lis /, Kỹ thuật chung: không lõi, coreless armature, phần cứng không lõi, coreless induction furnace,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top