Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coring-up

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

đặt thao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coring knife

    dao bóc hột,
  • Coring machine

    Địa chất: máy khoan (có) lấy mẫu, máy khoan (có) lấy lõi,
  • Coring time

    thời gian lấy mẫu lõi,
  • Coring tool

    mũi khoan lấy mẫu,
  • Corinthian

    / kə´rinθiən /, Tính từ: thuộc về thành corin ( hy lạp), Danh từ:...
  • Corinthian column

    cột kiểu cô-rin,
  • Corinthian order

    thức corin,
  • Coriolis-type mass flowmeter

    lưu lượng kế kiểu coriolis,
  • Coriolis acceleration

    gia tốc coriolis, gia tốc corbolis, gia tốc coriolit,
  • Coriolis force

    lực coriolis, lực corolis, lực coriolit,
  • Corium

    / ´kɔ:riəm /, Danh từ: (giải phẫu) mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết, Y...
  • Corival

    Danh từ: người cùng cạnh tranh,
  • Cork

    / kɔ:k /, Danh từ: li e, bần, nút bần; phao bần (dây câu), Đánh cho hộc máu mũi (quyền anh),
  • Cork-board

    Danh từ: ván bằng giấy và bần để cách nhiệt và cách âm,
  • Cork-cambium

    Danh từ: (thực vật) bần-tượng tằng,
  • Cork-cutter

    Danh từ: người làm nút bần, người bán nút bần,
  • Cork-drawer

    Danh từ: cái mở nút,
  • Cork-jacket

    Danh từ: Áo phao, áo bằng li e,
  • Cork-leg

    Danh từ: chân giả,
  • Cork-oak

    Danh từ: cây sồi có vỏ để làm bần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top