Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cork polishing

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

vòng đệm lie

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cork screw

    cái vặn chốt, cái vặn nút chai,
  • Cork screw rule

    quy tắc nút chai,
  • Cork sheet

    tấm li-e (điên điển),
  • Cork slab

    tấm li-e, tấm bấc lie,
  • Cork stopper

    nút bẩn,
  • Cork tile

    gạch lie (lát nền), tấm lie,
  • Cork washer

    sự đánh bóng bằng lie,
  • Cork wood

    gỗ lie, gỗ xốp nhẹ,
  • Corkage

    / ´kɔ:kidʒ /, Danh từ: sự đóng nút chai, sự mở nút chai, tiền công mở nút chai rượu mà khách...
  • Corkage charge

    tiền khui,
  • Corkboard

    / ´kɔ:k¸bɔ:d /, Hóa học & vật liệu: ván cách nhiệt và âm, Xây dựng:...
  • Corked

    / kɔ:kt /, Tính từ: có mùi nút chai (rượu), Đóng bằng nút chai, bôi đen bằng than bần,
  • Corker

    / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ;...
  • Corkiness

    Danh từ: tính chất như bần, (thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động, (thông tục) tính nhẹ...
  • Corking

    / ´kɔ:kiη /, Tính từ (thông tục): lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, cừ khôi,...
  • Corking machine

    máy đóng nút chai,
  • Corking plug

    nút lie,
  • Corkite

    cokit (một dạng badantit),
  • Corkscrew

    / ´kɔ:k¸skru: /, Danh từ: cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), Động từ:...
  • Corkscrew antenna

    ăng ten lò xo, ăng ten xoắn ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top