- Từ điển Anh - Việt
Corniculate tubercle
Xem thêm các từ khác
-
Corniculatetubercle
củ sừng, -
Corniculum
sụnsừng, -
Corniferous rock
đá chứa hoblen, -
Cornification
Danh từ: (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì, sự sừng hóa, -
Cornified
sừng hóa, -
Cornish
Tính từ: thuộc về xứ cornwall, cornish pasty, bánh patê làm bằng bột nhồi thịt và rau -
Cornish pump
bơm cornish, -
Cornless
Tính từ: không có hạt (ngũ cốc), -
Cornlet
nội nhũ hạt ngô, -
Cornmill
cối xay, máy xay, -
Cornoid
đường sừng, -
Cornopean
Danh từ: (âm nhạc) kèn coocnê, -
Corns
, -
Cornstarch
/ ´kɔ:n¸sta:tʃ /, Danh từ: bột ngô, -
Cornu
sừng, -
Cornu's prism
lăng kính cornu, -
Cornu's spiral
đường xoắn ốc cornu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.