Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corridor-type culvert head

Xây dựng

đầu hành lang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Corridor-type planning

    sự bố trí hành lang,
  • Corridor-type residential tower block

    khối nhà ở hành lang xen kẽ,
  • Corridor control

    sự điều khiển hành lang,
  • Corridor train

    xe lửa có hành lang thông từ đầu tới cuối, Thành Ngữ:, corridor train, xe lửa có hành lang thông...
  • Corrie

    Danh từ: thung lũng vòng (ven sườn núi),
  • Corrigendum

    / ¸kɔri´dʒendəm /, Danh từ, số nhiều .corrigenda: Toán & tin: bản...
  • Corrigent

    làmnhẹ, giảm nhẹ, thuốc giám nhẹ.,
  • Corrigibility

    / ¸kɔridʒi´biliti /,
  • Corrigible

    / ´kɔridʒibl /, Tính từ: có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người),
  • Corrival

    / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh nhau, danh từ, người cạnh tranh nhau, Từ đồng nghĩa: noun, competition...
  • Corroborant

    / kə´rɔbərənt /, tính từ, bồi bổ sức khoẻ, làm cho cường tráng, làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện),...
  • Corroborate

    / kə'rɔbəreit /, Ngoại động từ: làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...),...
  • Corroboration

    / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa:...
  • Corroborative

    / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa:...
  • Corroboratory

    / kə´rɔbərətəri /,
  • Corroboree

    / kə'rɔbəri /, Danh từ: Điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở uc), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top