Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corroboree

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'rɔbəri/

Thông dụng

Danh từ

Điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc)

Nội động từ

Nhảy múa theo điệu corrobori

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top