Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corroborative

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'rɔbərətiv/

Thông dụng

Cách viết khác corroboratory

Tính từ
Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory , vindicatory

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top