Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cotter-pin

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Thành Ngữ

cotter-pin
chốt định vị

Xem thêm cotter


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cotter bolt

    bulông có chốt, bu lông có chốt,
  • Cotter hole

    lỗ then, lỗ chốt chẻ, lỗ nêm,
  • Cotter joint

    sự liên kết giằng, sự liên kết chêm, mối ghép chêm, mối nối nêm, sự liên kết bằng nêm,
  • Cotter key

    cái nêm, cái chêm, chốt chẻ, cái chêm, cái nêm, chốt chẻ,
  • Cotter pin

    chốt hãm nêm, bulông có chốt hãm, chốt bi, chốt định vị, chốt then, ngõng chốt, rãnh then, chốt chẻ, chốt hãm, cotter pin...
  • Cotter pin extractor

    dụng cụ nhổ chốt tách đuôi, kìm nhổ chốt hãm, dụng cụ tháo chốt hãm,
  • Cotter pin hole

    lỗ chốt bi, lỗ chốt hãm, lỗ chốt ngang, lỗ chốt tách đuôi,
  • Cotter puller

    dụng cụ kéo kiểu chốt,
  • Cotter slot

    rãnh chốt hãm, rãnh nêm, rãnh then, rãnh nêm, rãnh then,
  • Cottered joint

    mối nối có chốt,
  • Cottering

    / ´kɔtəriη /, Cơ khí & công trình: mối ghép chêm, mối ghép chốt, Kỹ...
  • Cotterpining

    sự hãm bằng chốt,
  • Cotton

    / ˈkɒtn /, Danh từ: bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, Nội động từ:...
  • Cotton-Mouton effect

    hiệu ứng cotton-mouton,
  • Cotton-cake

    / ´kɔtn¸keik /, danh từ, bánh khô dầu hạt bông (cho súc vật ăn),
  • Cotton-dust asthma

    henbụi lông,
  • Cotton-dustasthma

    hen bụi lông,
  • Cotton-grower

    Danh từ: người trồng bông,
  • Cotton-lord

    Danh từ: vua bông (tư bản),
  • Cotton-machine

    / ´kɔtnmə¸ʃi:n /, danh từ, máy kéo sợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top