Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Councilman

Nghe phát âm

Mục lục

/´kaunsilmən/

Thông dụng

Danh từ

Hội viên hội đồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Counsel

    / 'kaunsəl /, Danh từ: sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, Ý định, dự...
  • Counsel-keeper

    Danh từ: người giữ bí mật,
  • Counsel-keeping

    Danh từ: việc giữ bí mật,
  • Counsel of perfection

    Danh từ: lời khuyên rất hay nhưng không thể thực hiện được,
  • Counselee

    Danh từ: người được khuyên bảo,
  • Counselling

    / ´kaunsəliη /, Danh từ: lời hướng dẫn, Y học: khuyến cáo,
  • Counsellor

    / 'kaunsələ(r) /, Danh từ: tham vấn viên (tâm lý) không đưa ra lời khuyên/khuyên bảo, cố vấn,...
  • Counselor

    như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor...
  • Count

    / kaunt /, Danh từ: bá tước (không phải ở anh) ( (xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, Điểm...
  • Count(ing) rate

    tốc độ đếm,
  • Count-down

    Danh từ: sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ...
  • Count-out

    Danh từ: sự đếm từ 1 dến 10 (quyền anh), sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt)...
  • Count-up counter

    máy đếm tăng,
  • Count Key Data (CKD)

    dữ liệu phím đếm,
  • Count down counter

    máy đếm ngược,
  • Count field

    trường đếm, data count field (dcf), trường đếm số liệu
  • Count out

    không tính vào, tính riêng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Count per bin

    sự đếm theo mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top