Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Courthouse

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɔrtˌhaʊs, ˈkoʊrt-/

Xây dựng

tòa án

Kỹ thuật chung

nhà xử án

Xem thêm các từ khác

  • Courtier

    / ´kɔ:tiə /, Danh từ: bạn bè hoặc phụ tá của vua ở triều đình; triều thần; cận thần,
  • Courtliness

    / ´kɔ:tlinis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn,
  • Courtly

    / ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa:...
  • Courtly love

    Danh từ: tình yêu kiểu hiệp sĩ trung cổ,
  • Courtroom

    phòng xử án,
  • Courts martial

    số nhiều của court martial,
  • Courtship

    / ´kɔ:tʃip /, Danh từ: sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu...
  • Courtside

    Danh từ: phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ),
  • Courtyard

    / ´kɔ:t¸ja:d /, Danh từ: sân nhỏ; sân trong, Xây dựng: sân trong chung,...
  • Courvoisier gallbladder

    tắc túi mật mạn tính,
  • Couscous

    / ´ku:sku:s /, Danh từ: một món ăn vùng bắc phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt),
  • Cousin

    / ˈkʌzən /, Danh từ: anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh...
  • Cousinage

    Danh từ: quan hệ giữa anh em họ,
  • Cousinhood

    / ´kʌzinhud /, danh từ, tình anh em họ, tình họ hàng,
  • Cousinly

    / ´kʌzinli /, tính từ, như anh em họ; có quan hệ họ hàng,
  • Couth

    / ku:θ /, Tính từ: nhẵn bóng,
  • Couture

    thuộc ngữ, couture clothes, y phục sang trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top