Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Covarlance

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

tính hiệp biến, hiệp phương sai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cove

    / kouv /, Danh từ: (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo,...
  • Cove and flat ceiling

    trần có gờ dạng một phần tư vòng tròn,
  • Cove ceiling

    trần có gờ,
  • Cove mold

    bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn,
  • Cove skirting

    gờ chân tường có rãnh tròn,
  • Coved

    ,
  • Coved arch

    vòm tu viện,
  • Coved ceiling

    trần có gờ,
  • Coved vault

    vòm cuốn tu viện,
  • Coved wire

    dây bọc, dây dẫn bọc,
  • Covelline

    Danh từ, cũng covellite: (khoáng chất) covelit,
  • Coven

    / ´kʌvən /, Danh từ: tổ chức của các mụ phù thủy,
  • Covenant

    / /'kʌvinənt/ /, Danh từ: hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...),...
  • Covenant not to complete

    điều khoản không cạnh tranh,
  • Covenantal

    / ¸kʌvə´næntəl /,
  • Covenanted

    / ´kʌvinəntid /, Tính từ: bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo,
  • Covenanted income

    thu nhập theo giao ước,
  • Covenantee

    / ¸kʌvinən´ti: /, danh từ, bên ký giao kèo / hiệp ước,
  • Covenanter

    / ´kʌvinəntə /, Danh từ: người ký hiệp ước, người thoả thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top