Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cover cap

Kỹ thuật chung

nắp phủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cover caving

    Địa chất: sự sập đổ (đá) nóc, sự phá sập nóc, sự phá hỏa,
  • Cover cell

    tế bào chephủ,
  • Cover charge

    Thành Ngữ: tiền bàn, tiền phục vụ, cover charge, tiền tính thêm ngoài khoản ăn uống
  • Cover coat

    lớp che phủ,
  • Cover core

    bánh thao,
  • Cover date

    ngày ghi ở bìa mặt,
  • Cover gas

    khí che chắn, khí bảo vệ, lớp khí phủ,
  • Cover gas discharge line

    đường tháo khí bảo vệ,
  • Cover gasket

    vòng đệm nắp,
  • Cover girl

    Danh từ: cô gái được đăng ảnh ở bìa báo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Cover glass

    Danh từ: lớp kính, giấy bóng để che chở một vật, kính đậy, kính phủ, kính bảo vệ, kiếng...
  • Cover grate

    lưới phủ, lưới phủ,
  • Cover hood

    chụp ống khói, nắp đậy,
  • Cover in order, contents melted

    vỏ ngoài hoàn chỉnh, hàng bên trong bị chảy,
  • Cover in scale tiles

    mái ngói vảy rồng,
  • Cover layer

    lớp bọc, lớp phủ,
  • Cover material

    vật liệu hợp, vật liệu lợp, vật liệu phủ,
  • Cover meter

    thiết bị đo chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép,
  • Cover note

    Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
  • Cover nut

    đai ốc mũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top