Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cow-puncher

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) (như) cow-boy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cow calf

    bò cái tơ,
  • Cow catcher

    móc phanh tự động,
  • Cow heel

    cẳng chân đã chế biến,
  • Cow in calf

    bò non,
  • Cow in milk

    bò vắt sữa,
  • Cow milk

    sữa bò,
  • Cow not in milk

    bò không vắt sữa,
  • Cowalker

    Danh từ: linh hồn,
  • Coward

    / 'kauəd /, Danh từ: người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, Tính...
  • Cowardice

    / ´kauədis /, Danh từ: tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, Từ đồng...
  • Cowardliness

    / ´kauədlinis /, danh từ, tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness...
  • Cowardly

    / ´kauədli /, Tính từ & phó từ: nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, Xây dựng:...
  • Cowbaby

    Danh từ: (thông tục) người hèn nhác; người nhát gan; người nhút nhác,
  • Cowbell

    / ´kau¸bel /, Danh từ: chuông đeo ở cổ bò,
  • Cowboy

    / 'kaubɔi /, Danh từ: người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi, nhà kinh doanh thiếu khả năng...
  • Cowed

    ,
  • Cower

    / ´kauə /, Nội động từ: ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...), Kỹ...
  • Cowgirl

    Danh từ: cô gái chăn bò,
  • Cowhand

    Danh từ: người nuôi bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top