Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cowlick

Nghe phát âm

Mục lục

/´kau¸lik/

Thông dụng

Danh từ
Nhúm tóc giữa trán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cowlike

    Tính từ: giống con bò cái,
  • Cowling

    / ˈkaʊlɪŋ /, Danh từ: nắp đậy máy, Cơ khí & công trình: chụp...
  • Cowlstaff

    Danh từ: cây gậy dài hai người gánh để chở đồ vật,
  • Cowman

    / ´kaumən /, Danh từ: công nhân trại chăn nuôi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn bò; trại chăn nuôi,...
  • Cown mold

    bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn,
  • Coworker

    Danh từ: công nhân cùng làm việc, người hợp tác, đồng sự,
  • Cowpea

    Danh từ: (thực vật) cây đậu đũa,
  • Cowper stove

    lò cơper, lò nung trước thổi gió, nung men cơper,
  • Cowperitis

    viêm tuyếncowper,
  • Cowpox

    / ´kau¸pɔks /, Danh từ: bệnh đậu mùa (ở súc vật),
  • Cowrie

    / ´kauri /, Danh từ: (động vật học) ốc tiền, tiền vỏ ốc (ở nam phi và nam á),
  • Cows

    đập củi gỗ hình chóp tam giác,
  • Cows and kisses

    Thành Ngữ:, cows and kisses, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
  • Cowsel (controlled working space language)

    ngôn ngữ vùng làm việc điều khiển,
  • Cowshed

    / ´kau¸ʃed /, Danh từ: chuồng bò, Kỹ thuật chung: chuồng bò, tie-rod...
  • Cowslip

    / ´kau¸slip /, Danh từ: (thực vật học) cây anh thảo hoa vàng,
  • Cox

    / kɔks /, Ngoại động từ: Điều khiển (tàu, thuyền), Danh từ: người...
  • Cox-

    prefix. chỉ hông.,
  • Cox and Stuart test

    phép kiểm định cox và stuart,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top