Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crackers

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn
kẹo giòn
pháo (để đốt)
( số nhiều) cái kẹp hạt dẻ
tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán

to be crackers

(từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top