Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crank arm

Mục lục

Kỹ thuật chung

cánh tay quay
má khuỷu
vai trục khuỷu

Xây dựng

đòn tay quay,

Xem thêm các từ khác

  • Crank auger

    khoan quay tay, khoan tay,
  • Crank axle

    cốt máy (trục khuỷu), cốt máy (trục khuỷu), trục tay quay,
  • Crank bearing

    ổ trục khuỷu, ổ trục chính,
  • Crank brace

    cái khoan quay tay, khoan quay tay,
  • Crank case

    hộp maniven,
  • Crank cheek

    má trục (khuỷu), má trục khuỷu, má khuỷu, vai trục khuỷu,
  • Crank circle

    vòng tâm chốt khuỷu, vòng tròn maniven,
  • Crank compressor

    máy nén kiểu quay tay,
  • Crank disk

    đĩa lệch tâm, má khuỷu,
  • Crank drive

    sự truyền động qua trục khuỷu, hệ dẫn động tay quay con trượt,
  • Crank effort

    lực tiếp tuyến,
  • Crank gear

    cơ cấu trục khuỷu, bánh răng dẫn động,
  • Crank guard

    vỏ bọc khuỷu, vỏ bọc tay quay,
  • Crank handle

    tay quay điều khiển ghi, khuỷu, tay quay, tay quay để khởi động động cơ,
  • Crank head

    đầu tay quay, đầu trục khuỷu,
  • Crank journal

    cổ trục chính, cổ trục chính trên trục khuỷu quay trong ổ đỡ,
  • Crank mechanism

    cơ cấu trục khuỷu,
  • Crank pin

    chốt khuỷu, cổ trục gá lắp đầu thanh truyền trên trục khuỷu,
  • Crank point

    điểm góc, điểm gãy,
  • Crank press

    máy ép lệch tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top