- Từ điển Anh - Việt
Crash testing of bridge railing
Xem thêm các từ khác
-
Crash truck
xe cứu viện (cho máy bay bị nạn), ô tô chở xe bị tai nạn, -
Crashed
bể vỡ, đụng vỡ, -
Crasher
/ ´kræʃə /, -
Crashing
Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat... -
Crashing bore
Danh từ: người gây xáo trộn, -
Crashproof
chống va chạm, xe hơi chịu được va chạm, -
Crasis
/ ´kreisis /, hiện tượng hai nguyên âm hay hai nguyên âm đôi rút lại thành một nguyên âm dài hay một nguyên âm đôi, Y... -
Crass
/ kræs /, Tính từ: Đặc, dày đặc; thô, thô bỉ, Đần độn, dốt đặc, Từ... -
Crassitude
/ 'kræsitju:d /, danh từ, sự thô bỉ,, sự đần độn, sự dốt đặc, -
Crassly
Phó từ: ngu xuẩn, dại dột, -
Crassness
/ 'kræsnis /, danh từ, sự thô, sự thô bỉ, -
Crassula
Danh từ: (thực vật) họ thuốc bỏng, -
Crassulaceous
/ ,kræsju'leiʃəs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ thuốc bỏng, -
Cratch
/ krætʃ /, Danh từ: máng ăn của súc vật, -
Crate
/ kreit /, Danh từ: thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn);... -
Crate pallet
giá kê sọt, -
Crated
, -
Crated concrete
bê tông xốp, bê tông tổ ong, -
Crated weight
trọng lượng cả bì, -
Crater
/ 'kreitə /, Danh từ: miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...), Cơ khí...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.