Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creeper

Nghe phát âm

Mục lục

/´kri:pə/

Thông dụng

Danh từ

Loài vật bò
Giống cây bò; giống cây leo
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

vít vô tận

Địa chất

cơ cấu đẩy, máy đẩy, thiết bị đẩy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
climber , clinging plant , plant vine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top