Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crisp handle

Nghe phát âm

Dệt may

cảm giác sờ cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crispate

    / ´krispeit /, Tính từ: quăn, a crispate leaf, lá mép quăn
  • Crispation

    / kris´peiʃən /, danh từ, sự uốn quăn, sự rùng mình, sự sởn gai ốc, sự nổi da gà,
  • Crispation crisis

    cảm giác kiến bò, sờn gai ốc,
  • Crispationcrisis

    cảm giác kiếnbò, sờn gai ốc,
  • Crisper

    / ´krispə /, Danh từ: sắt uốn tóc,
  • Crispering

    sự làm dốc sườn,
  • Crispiness

    / ´krispinis /,
  • Crisply

    / ´krispli /, phó từ, sinh động, quả quyết,
  • Crispness

    / 'krispnis /, Danh từ: tính chất giòn, (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động,...
  • Crisppock

    bánh rán bột yến mạch,
  • Crispy

    / 'krispi /, Tính từ: quăn, xoăn, giòn, hoạt bát, nhanh nhẹn, mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh,...
  • Criss-cross

    / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau,...
  • Criss-cross mixing

    khuấy chéo qua chéo lại,
  • Criss-cross of wires

    dây chằng chịt,
  • Criss-crossing

    Danh từ: (sinh học) sự lai truyền chéo,
  • Crisscross inheritance

    di truyền chéo,
  • Crissum

    Danh từ: vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp,
  • Crista

    Danh từ: (sinh học) mào; lược, ( số nhiều) nếp màng trong thể sợi hạt, mào,
  • Crista acustica

    mào bầu,
  • Crista ampullaris

    mào bầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top