Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cross tie

Mục lục

Giao thông & vận tải

thanh giằng ngang (đóng tàu)

Hóa học & vật liệu

thanh nối ngang

Kỹ thuật chung

liên kết ngang
thanh giằng ngang
tà vẹt

Xây dựng

thanh giằng ngang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top