Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crown colony

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Thuộc địa của Vương quốc Anh chưa được độc lập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crown cork

    Danh từ: nút chai, Kỹ thuật chung: nút hình vành khăn,
  • Crown court

    Danh từ: toà án đại hình, tòa án hình sự lưu động,
  • Crown cover

    vải phủ để bảo vệ, nắp đậy, mui xe,
  • Crown cup

    nắp hình vành khăn,
  • Crown displacement

    chuyển dịch đỉnh (vòm),
  • Crown drill

    mũi khoan vành, mũi khoan vành, Địa chất: choòng có mũi khoan rời, choòng rời,
  • Crown gate

    cửa thượng lưu,
  • Crown gear

    bánh răng côn dẹt, vòng bánh răng, bánh răng vành khăn, vòng bánh khía, vòng răng,
  • Crown gearing

    sự ăn khớp phẳng,
  • Crown glass

    Danh từ: (kỹ thuật) thủy tinh cron (để làm thủy tinh quang học), kính đổ khuôn, thủy tinh crao,...
  • Crown glass drop

    giọt thủy tinh hình vành,
  • Crown glasses

    thủy tinh crao,
  • Crown hinge

    khói ở đỉnh vòm, khớp ở đỉnh,
  • Crown hopper

    thùng chứa hoàn chỉnh,
  • Crown imperial

    Danh từ: (thực vật) cây bối mẫu,
  • Crown jewels

    Thành Ngữ: báu vật tột đỉnh, crown jewels, các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
  • Crown joint

    mạch xây ở đỉnh vòm,
  • Crown land

    Danh từ: Đất đai của nhà vua, đất đai của nhà vua, vương thổ,
  • Crown lease

    hợp đồng cho thuê,
  • Crown lens

    thấu kính crao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top