Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cruse

Nghe phát âm

Mục lục

/kru:z/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
Widow's cruse
Nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận

Xem thêm các từ khác

  • Crush

    / krᴧ∫ /, Danh từ: sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, Đám đông, chen chúc, đám đông...
  • Crush-forming

    quy trình ép mẫu,
  • Crush-room

    Danh từ: phòng dành cho khán giả đi dạo trong lúc giải lao,
  • Crush (to)

    Địa chất: nghiền, đập vụn,
  • Crush barrier

    Danh từ: hàng rào ngăn chặn đám đông, Kỹ thuật chung: rào chắn,...
  • Crush breccia

    dăm kết nứt, dăm kết chà xát, dăm kết khe nứt, Địa chất: dăm kết nứt, dăm kết chà xát,...
  • Crush conglomerate

    cuội kết vụn rời,
  • Crush fracture

    gãy xương do nghiến nát,
  • Crush hat

    Danh từ: mũ lò xo (có thể bóp bẹp để cắp nách),
  • Crush injury

    thương tổn nghiền nát,
  • Crush resistance

    sự chống nhàu, khả năng chống biến dạng (thùng các tông),
  • Crush structure

    kiến trúc vỡ vụn,
  • Crush syndrome

    hội chứng đè nát,
  • Crush to spring solid

    ép lò xo xẹp hết,
  • Crush zone

    đới phay, đới đứt gãy, đới đứt gãy,
  • Crushability

    Địa chất: tính nghiền được,
  • Crushable

    / ´krʌʃəbl /,
  • Crushable body

    thân xe có thể gập lại,
  • Crushable ceramics

    sứ ép,
  • Crushed

    được nghiền vỡ, nghiền, đã nghiền nát, đập nhỏ, ép, vắt, ballast , crushed rock, ba-lát đá nghiền, crushed aggregate, cốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top