- Từ điển Anh - Việt
Cryocooling
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện lạnh
sự làm lạnh cryo
Kỹ thuật chung
làm lạnh cryo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cryocrit
criocrit (tỷ lệ tòan thể tích huyết thanh hay huyết tương do chất kết tủa lạnh chiếm sau ly tâm ), -
Cryodesiccation
sự sấy đông lạnh, sự sấy hăng hoa, -
Cryodesiccation chamber
buồng sấy thăng hoa cryo, -
Cryoelectronic device
dụng cụ điện tử cryo, thiết bị điện tử cryo, -
Cryoelectrotechnics
kỹ thật điện cryo, -
Cryoengineering
kỹ thuật cryo, kỹ thuật lạnh sâu, -
Cryoextraction
thủ thuật lấy thể thủy tinh bằng lạnh, chiết suất cryo, sự chiết cryo, -
Cryofibrinogen
criofibrinogen, -
Cryofibrinogenemia
criofibrinogen huyết, -
Cryogen
/ ´kraiədʒen /, Danh từ: (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn, Y... -
Cryogen plant
trạm (làm) lạnh, -
Cryogenerator
máy lạnh sâu, máy lạnh thâm độ, máy sâu, -
Cryogenic
/ ¸kraiə´dʒenik /, Tính từ: làm đông lạnh, Danh từ số nhiều: khoa... -
Cryogenic apparatus
máy [thiết bị] lạnh cryo, thiết bị lạnh cryo, máy lạnh cryo, -
Cryogenic application
ứng dụng cryo, -
Cryogenic bath
bể làm lạnh cryo, bể nhiệt độ thấp, bể sinh hàn, bồn (chất lỏng) cryo, -
Cryogenic coil
cuộn dây cryo, cuộn dây lạnh sâu, -
Cryogenic container
côngtenơ cryo, -
Cryogenic conveyor freezer
máy kết đông băng chuyền cryo, -
Cryogenic coolant
chất tải lạnh cryo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.