Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Culture plate

Y học

đĩa cấy (vi khuẩn học)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Culture propagation

    sự nhân giống thuần chủng,
  • Culture shock

    Danh từ: cú sốc văn hoá, cảm giác của sự nhầm lẫn, không thoải mái, mất phương hướng, không...
  • Culture vulture

    danh từ, người ao ước có được văn hoá,
  • Cultured

    / ˈkʌltʃərd /, Tính từ: có học thức, có giáo dục, có văn hoá, Từ đồng...
  • Cultured cream

    váng sữa đặc biệt,
  • Cultured milk

    sữa chua ăn kiêng,
  • Cultured milk product

    sản phẩm sữa chua,
  • Cultured mushroom

    nấm trồng,
  • Cultured pearl

    thành ngữ, cultured pearl, ngọc trai cấy
  • Culturedish

    đĩa cấy,
  • Cultureflash

    bình nuôi cấy,
  • Culturefluid

    dịch nuôi cấy,
  • Culturemedium

    môi trường nuôi cấy, môi trường cấy.,
  • Culturist

    Danh từ: người làm ruộng, người trồng trọt ( (cũng) cultivator), người thiết tha với văn hoá,...
  • Culturology

    Danh từ: văn hoá học,
  • Cultus

    Danh từ: phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng,
  • Culved blade shears

    kéo cắt tôn lưỡi cong,
  • Culver

    / ´kʌlvə /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng lông xám ( châu-Âu),
  • Culverin

    Danh từ: (lịch sử) súng thần công cỡ nhỏ, nòng dài - súng quá sơn,
  • Culvert

    / ´kʌlvət /, Danh từ: cống nước, Ống dây điện ngầm, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top