Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Culvert, Armco

Giao thông & vận tải

Cống thép tròn Armco

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Culvert, Pipe

    cống tròn,
  • Culvert aqueduct

    cống tiêu dưới kênh,
  • Culvert crossing

    chỗ đường ống giao nhau,
  • Culvert drop

    bậc nước kiểu xi phông,
  • Culvert gate

    cửa cống sâu, cửa ngập,
  • Culvert head

    đầu loe của ống, cống, cửa cống, miệng cống, ống cống, portal-type culvert head, cửa cổng
  • Culvert inlet

    cửa vào cống,
  • Culvert invert

    rãnh (đặt) cống,
  • Culvert marker

    biển báo công trình thoát nước,
  • Culvert valve

    van dẫn nước vào âu (thuyền),
  • Cum

    / kʌm /, Giới từ: với, kể cả, kiêm, Kinh tế: bao gồm cả, với,...
  • Cum dividend

    có kèm cổ tức, cổ tức kèm theo,
  • Cum right

    với quyền nhận mua cổ phần mới,
  • Cumarone resin varnish

    sơn nhựa cu-ma-ron,
  • Cumber

    / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại...
  • Cumbersome

    / ´kʌmbəsəm /, Tính từ: ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng, nặng nề, Kỹ...
  • Cumbersomeness

    / ´kʌmbəsəmnis /, danh từ, sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng, tính nặng nề,
  • Cumbrous

    / ´kʌmbrəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, cumbersome , lumpish , lumpy , ponderous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top