Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cupreous

Nghe phát âm

Mục lục

/´kju:priəs/

Thông dụng

Tính từ

Có đồng, chứa đồng
(thuộc) đồng, như đồng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đồng (I)

Điện

bằng đồng
có chứa đồng
giống như đồng

Kỹ thuật chung

chứa đồng
đồng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top