Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curb Stop

Môi trường

Trụ dừng đặt ở vỉa hè
Một loại van chặn dịch vụ được đặt trong ống nước gần vỉa hè và giữa hệ thống nước chính và công trình xây dựng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Curb beam

    đá phiến bó vỉa hè,
  • Curb broker

    người môi giới (chứng khoán) ngoài sở giao dịch,
  • Curb girder

    dầm cạp bờ, bó vỉa,
  • Curb gutter

    rãnh lề đường,
  • Curb joint

    mạch đá vỉa, mạch đá vỉa, Địa chất: mạch đá vỉa,
  • Curb market

    thị trường chứng khoán ngoài sở giao dịch, thị trường lề đường,
  • Curb plate

    vành dưới của cupôn, vành dưới của cu-pôn,
  • Curb price

    giá chợ đen, giá ngoài sở giao dịch,
  • Curb raffer

    thanh kèo trên mái tầng măng-sác,
  • Curb rate

    giá thị trường đen,
  • Curb ring crane

    cần trục bàn xoay (bốc than),
  • Curb roof

    mái cong, mái độ dốc kép, mái tầng hầm, mái tầng măngsac, mái nghiêng về hai phía, Kỹ thuật chung:...
  • Curb stone

    thành giếng, đá xây bờ hè, đá vỉa (hè), vỉa,
  • Curb the production

    kìm hãm sản xuất,
  • Curb weight

    trọng lượng xe không tải,
  • Curbed form

    ván khuôn có gờ,
  • Curbing

    / ´kə:biη /, Xây dựng: sự bọc vỉa (hè),
  • Curbless

    Tính từ: không có dây cương,
  • Curbside Collection

    thu gom cạnh vỉa hè, phương pháp thu gom các vật liệu có thể tái chế được tại nhà, khu dân cư hay khu kinh doanh.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top