Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cut-out

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌt¸aut/

Thông dụng

Danh từ

Sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...)
(điện học) cầu chì

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

mất vỉa

Xây dựng

máy cắt điện

Kỹ thuật chung

cái ngắt
cái ngắt mạch
ngắt mạch
thiết bị ngắt

Kinh tế

sự bỏ đi
sự cắt bỏ đi
sự ngắt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top