Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daddy-look

Tiếng lóng

  • The act of searching for something in a half hearted manner. A habitual token or cursory glance most often used when looking for articles of a child's clothing.
  • Example: Daddy says he can't find your shoes? Did he look or did he daddy-look?

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Daddyish

    / 'dædiiʃ /,
  • Dado

    / 'deidou /, Danh từ: phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...), thân bệ, Hình...
  • Dado-head machine

    máy làm rãnh,
  • Dado rail

    tay vịn ở bệ tường,
  • Dadoed

    ,
  • Dadoing machine

    máy (gia công gỗ) làm rãnh ngang,
  • Dady-long-legs

    / 'dædi'lɔηlegz /, Danh từ: (động vật học) con chôm chôm ( (cũng) harvestman),
  • Daedal

    / 'di:dl /, Tính từ: khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ...
  • Daedalian

    / di:'deiljən /, Tính từ: phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ...
  • Daemon

    / 'di:mən /, Kỹ thuật chung: con qủy,
  • Daemonic

    / di:'mɔnik /,
  • Daff

    / dɑ:f /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gạt bỏ,
  • Daffadowndilly

    / ,dæfə'daundili /,
  • Daffily

    / 'dæfili /,
  • Daffiness

    / 'dæfinis /,
  • Daffodil

    / 'dæfədil /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng, màu vàng nhạt, Tính...
  • Daffodilly

    / 'dæfədili /,
  • Daffy

    / 'dɑ:fi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top