Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daggy

Mục lục

Tiếng lóng

  • Superlatively lame, in a downmarket way.

To be precise: something that's half dorky, half ghetto.Australian derivation, most endearingly uttered in a Japanese accent.

không sạch sẽ, không ngăn nắp
nhếch nhác
lập dị, kì cục, quái gở
  • Example: I hate daggy stupid surferboy shop in Shibuya, ne. Nobody there surf. Ne?

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top