Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dane

Nghe phát âm

Mục lục

/dein/

Thông dụng

Danh từ

Người Đan-mạch
Chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ)

Xem thêm các từ khác

  • Danelagh

    / 'deinlɔ /, danh từ; cũng danelaw, luật Đan mạch,
  • Danford anchor

    mỏ neo cqr, mỏ neo danford,
  • Dang

    / dæɳ /, Động từ, dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!, hình thái từ,
  • Danged

    ,
  • Danger

    / 'deinʤə(r) /, Danh từ: sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt)...
  • Danger-money

    / 'deindʒə,mʌni /, Danh từ: tiền trợ cấp nguy hiểm, Địa chất: trợ...
  • Danger-signal

    / 'deindʒə,signl /, danh từ, (ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy,
  • Danger area

    khu vực nguy hiểm, khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm,
  • Danger buoy

    phao báo nguy, phao báo nguy,
  • Danger button

    nút báo sự cố,
  • Danger indicator

    biển báo nguy hiểm,
  • Danger light

    đèn báo nguy, đèn báo nguy, đèn đỏ,
  • Danger money

    tiền phụ cấp hiểm nguy, tiền phụ cấp nguy hiểm,
  • Danger of collision

    nguy hiểm đâm va,
  • Danger of derailment

    nguy cơ trật bánh,
  • Danger point

    điểm nguy hiểm, điểm nguy hiểm,
  • Danger signal

    tín hiệu nguy hiểm, tín hiệu báo động, tín hiệu nguy hiểm,
  • Danger warning

    báo hiệu nguy hiểm, sự báo nguy hiểm, biển báo nguy hiểm,
  • Danger zone

    khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm, vùng nguy hiểm, Địa chất: khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top