Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data register

Toán & tin

thanh ghi màn hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Data registration

    đăng ký dữ liệu,
  • Data reliability

    độ tin cậy, tính đáng tin của số liệu,
  • Data representation

    biểu diễn dữ liệu, external data representation (xdr), biểu diễn dữ liệu ngoài, xdr ( externaldata representation ), biểu diễn dữ...
  • Data resource

    tài nguyên dữ liệu, nguồn dữ liệu, data resource management, quản lý nguồn dữ liệu
  • Data resource management

    quản lý nguồn dữ liệu,
  • Data retrieval

    khôi phục dữ liệu, truy hồi dữ liệu, data retrieval system, hệ truy hồi dữ liệu
  • Data retrieval system

    hệ truy hồi dữ liệu,
  • Data rounding

    làm tròn số liệu,
  • Data routing

    đường truyền dữ liệu,
  • Data row diagram

    sơ đồ dòng dữ liệu,
  • Data rules

    quy tắc dữ liệu,
  • Data security

    bảo mật dữ liệu, an ninh dữ liệu, an toàn dữ liệu, an toàn dữ kiện, bảo vệ an toàn số liệu,
  • Data segment

    đoạn dữ liệu, user data segment, đoạn dữ liệu người dùng
  • Data segment (DSEG)

    đoạn dữ liệu,
  • Data sensitive fault

    lỗi do dữ liệu, sai hỏng nhạy dữ liệu, lỗi trong dữ liệu,
  • Data separation

    sự tách số liệu, tách dữ liệu, phân chia dữ kiện,
  • Data sequence

    dãy dữ liệu,
  • Data series

    loạt số liệu, chuỗi dữ liệu,
  • Data service

    dịch vụ dữ liệu, channel service unit/data service unit (csu/dsu), khối dịch vụ kênh/khối dịch vụ dữ liệu, connectionless broadband...
  • Data set

    bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu, máy dữ liệu, thiết bị dữ liệu, tập hợp dữ liệu, tập hợp số liệu, font data set,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top