Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data service

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dịch vụ dữ liệu
Channel Service Unit/Data Service Unit (CSU/DSU)
Khối dịch vụ kênh/Khối dịch vụ dữ liệu
Connectionless Broadband Data Service (ETSI) (CBDS)
Dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (ETSI)
Data Service Unit/Channel Service Unit (DSU/CSU)
Khối dịch vụ dữ liệu/Khối dịch vụ kênh
Digital Data Service (DDS)
dịch vụ dữ liệu digital
digital data service (DDS)
dịch vụ dữ liệu số
DSS (digitaldata service)
dịch vụ dữ liệu số
DSU (DataService Unit)
Khối Dịch Vụ Dữ Liệu (DSU)
Exchange Line Data Service (ELDS)
dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài
Extended Unit Data Service (XUDTS)
dịch vụ dữ liệu khối mở rộng
Limited Distance Data Service (LDDS)
dịch vụ dữ liệu có cự ly giới hạn
Packet - Switched Data Service (PSDS)
dịch vụ dữ liệu chuyển mạch gói
remote data service (RDS)
dịch vụ dữ liệu từ xa
WADS (WideArea Data Service)
dịch vụ dữ liệu diện rộng
Wide Area data Service (WADS)
dịch vụ dữ liệu diện rộng
Wireless Data Service (WDS)
dịch vụ dữ liệu vô tuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top