Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Day-girl

Nghe phát âm

Mục lục

/'deigə:l/

Thông dụng

Danh từ

Nữ sinh ngoại trú, nữ sinh ở ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Day-labour

    / 'dei,leibə /, danh từ, việc làm công nhật,
  • Day-labourer

    / 'dei,leibərə /, Danh từ: người làm công nhật,
  • Day-lily

    / 'dei,lili /, danh từ, (thực vật học) cây hoa hiên, hoa hiên,
  • Day-long

    / 'deilɔη /, Tính từ & phó từ: suốt ngày, cả ngày,
  • Day-rate payment

    lương ngày, lương công nhật,
  • Day-school

    / 'deisku:l /, danh từ, trường ngoại trú,
  • Day-shift

    / 'dei∫ift /, danh từ, ca ngày (trong nhà máy),
  • Day-spring

    / 'deispriη /, danh từ, (thơ ca) bình minh, rạng đông,
  • Day-star

    / 'deistɑ: /, Danh từ: sao mai, (thơ ca) mặt trời, Kỹ thuật chung: sao...
  • Day-time

    / 'deitaim /, danh từ, ban ngày, in the day-time, ban ngày
  • Day-time boarding house

    nhà trọ ban ngày,
  • Day-time noise

    tiếng ồn ban ngày,
  • Day-time reception

    sự thu ban ngày,
  • Day-time region

    vùng ban ngày,
  • Day-time service

    dịch vụ ban ngày,
  • Day-to-day

    / 'deitə'dei /, tính từ, hằng ngày, thường ngày, trong khoảng một ngày, ngày ngày,
  • Day-to-day control

    sự kiểm tra hàng ngày,
  • Day-to-day maintenance

    bảo dưỡng thông thường,
  • Day-to-day money

    tiền ngày một (tiền qua đêm), tiền vay từng ngày,
  • Day-to-day option

    quyền chọn mua bán hàng ngày, quyền chọn mua bán từng ngày, quyền chọn mua bán hàng ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top