Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dead end anchorage

Xây dựng

đầu neo chết (không kéo căng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dead end pressure

    áp lực tại điểm chết,
  • Dead end siding

    đường cụt, đường nhánh cụt,
  • Dead engine

    động cơ chết máy, động cơ (đã) tắt máy,
  • Dead expense

    chi phí có tính không sản xuất,
  • Dead face

    gương lò cụt, gương lò tịt, Địa chất: ngõ cụt, gương lò cụt,
  • Dead fall

    thiết bị lật đảo,
  • Dead fence

    Danh từ: hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh),
  • Dead file

    hồ sơ chết,
  • Dead floor

    sàn cách âm,
  • Dead freight

    cước chết, cước khống, cước phí giả, cước phí sai, cước khống, cước khống,
  • Dead freight (deadfreight)

    phí khoang trống, vận phí chết, cước khống,
  • Dead glacier

    sông băng chết,
  • Dead ground

    Danh từ: (quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo, tiếp đất không điện, đất không quặng,...
  • Dead guy

    dây néo giữ chặt, dây néo giữ chặt,
  • Dead halt

    sự dừng hẳn,
  • Dead hand

    bàn tay trắng bệch,
  • Dead hard steel

    thép kim cương, thép cứng,
  • Dead heat

    danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket...
  • Dead hedge

    hàng rào gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top