Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dead level

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

mặt hoàn toàn phẳng

Xây dựng

cao độ nước chết
độ cao nước chết

Kỹ thuật chung

mức nước chết

Xem thêm các từ khác

  • Dead lift

    danh từ, sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được),
  • Dead light

    cửa sổ giả,
  • Dead lime

    nước vôi đặc, vôi đã tôi, vôi chết, vôi sữa, vôi tôi,
  • Dead line

    đường trung tính, đường chết,
  • Dead load

    Danh từ (kỹ thuật): khối lượng tích động, trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi,...
  • Dead loading

    phụ tải cố định, sự đặt tải tĩnh,
  • Dead lock

    sự dừng hẳn, khóa chìm, cái chặn đứng, khóa ngầm,
  • Dead locking latch bolt

    chốt cài khóa được,
  • Dead lode

    mạch không công nghiệp,
  • Dead loss

    sự hao khô, sự hao thuần, sự mất trơn, tổn thất ròng (không được bối thường), mất không,
  • Dead machine relay

    rơle cắt khi máy dừng,
  • Dead man

    cọc neo, trục buộc tàu,
  • Dead man's control

    sự điều khiển cọc neo,
  • Dead man's fingers

    Danh từ: yếm cua,
  • Dead man's handle

    cái hãm tự động (trong xe lửa chạy bằng điện), Danh từ kỹ thuật: cần ngắt điện,
  • Dead march

    danh từ, (âm nhạc) khúc đưa đám,
  • Dead marines (men)

    Thành Ngữ:, dead marines ( men ), (thông tục) chai không, chai đã uống hết
  • Dead market

    thị trường chết,
  • Dead matter

    kiểu chữ lỗi thời,
  • Dead men's shoes

    Thành Ngữ:, dead men's shoes, công việc nối tiếp từ một người chết hoặc bỏ dở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top