Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decantation vessel

Mục lục

Hóa học & vật liệu

dụng cụ lắng gạn

Kỹ thuật chung

bình lắng gạn
thùng lắng gạn

Xem thêm các từ khác

  • Decanter

    / di´kæntə /, Danh từ: bình thon cổ (đựng rượu, nước...), Hóa học &...
  • Decanting

    lắng gạn, decanting basin, bể lắng gạn, decanting glass, bình lắng gạn, decanting glass, dụng cụ lắng gạn, decanting glass, thùng...
  • Decanting basin

    bể lắng gạn,
  • Decanting glass

    dụng cụ lắng gạn, thùng lăng gạn, bình lắng gạn,
  • Decanting machine

    máy lắng gạn,
  • Decanting pit

    hố để trong, hố lắng gạn, hố để trong, hố lắng gạn,
  • Decanting trunk

    thùng lăng (phân li),
  • Decap

    bỏ nắp, bỏ nút,
  • Decaphyllous

    / ¸dekə´filəs /, tính từ, (thực vật học) có mười lá,
  • Decapitate

    / di´kæpi¸teit /, Ngoại động từ: chém đầu, chặt đầu, xử trảm, hình...
  • Decapitated

    Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn,...
  • Decapitation

    / di¸kæpi´teiʃən /, Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt...
  • Decapod

    / ´dekə¸pɔd /, Danh từ: (động vật học) loài giáp xác mười chân (tôm cua), Tính...
  • Decapper

    cái mở nút chai,
  • Decapsulate

    / di:´kæpsju¸leit /, Toán & tin: mở gói,
  • Decapsulation

    sự mở gói, thủ thuật bóc nang, bóc vỏ thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top