Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deceleration parachute

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

dù cản
dù giảm tốc
dù hãm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deceleration radiation

    bức xạ hãm,
  • Deceleration time

    thời gian giảm tốc, thời gian hãm,
  • Decelerative force

    lực giảm tốc, lực hãm,
  • Decelerator

    bộ phận giảm tốc,
  • Decelerator pedal

    bàn đạp giảm tốc,
  • Decelerometer

    khí cụ đo độ giảm tốc, khí cụ đo gia tốc âm, máy đo giảm tốc,
  • December

    / di'sembə /, Danh từ, viết tắt là .Dec: tháng mười hai, tháng chạp, Toán...
  • December Bonus

    tiền thưởng cuối năm,
  • Decemberly

    / di'sembəli /, Tính từ: (thuộc) tháng mười hai, rét mướt,
  • Decembrist

    / di'sembrist /, Danh từ: (sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu lật đổ nga hoàng nicôlai...
  • Decemvir

    / di'semvə /, danh từ, người trong hội đồng mười pháp quan ( la-mã cổ đại), hội đồng mười pháp quan,
  • Decemviri

    / di'semvərai /, Danh từ số nhiều của .decemvir:,
  • Decency

    / 'di:snsi /, Danh từ: sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự...
  • Decene

    đexen c10h20,
  • Decennary

    / di'senəri /, Danh từ + Cách viết khác : ( .decenniad): Tính từ:...
  • Decennial

    / di'senjəl /, Tính từ: lâu mười năm, kéo dài mười năm, mười năm một lần,
  • Decent

    / 'di:snt /, Tính từ: hợp với khuôn phép, Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã,...
  • Decentering

    tháo giàn vòm [sự tháo giàn vòm],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top