Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decimalization

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác decimalisationỵ

Danh từ

Sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân

Kinh tế

sự áp dụng hệ thống thập phân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decimalize

    / ´desimə¸laiz /, Ngoại động từ: Đổi sang phân số thập phân, Đổi sang hệ thập phân,
  • Decimate

    / ´desi¸meit /, Ngoại động từ: làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một (người...
  • Decimation

    / ¸desi´meiʃən /, danh từ, sự lấy ra một phần mười, sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều,
  • Decimatric wave

    sóng đeximet,
  • Decimeter

    deximet, đecimet, đeximet, cubic decimeter, đêximét khối
  • Decimeter (dm)

    decimét, một phần mười mét,
  • Decimetre

    / ´desi¸mi:tə /, Danh từ: Đêximet,
  • Decimetric

    Tính từ: có độ dài sóng từ 1 đến 10 đêximet,
  • Decimetric wave

    sóng đeximet, sóng siêu cao tần,
  • Decimolar solution

    dung dịch một phần mười phân tử gam, deximol,
  • Decimosexto

    / ´desimou´sekstou /, danh từ, khổ sách 1 / 6 tờ lớn,
  • Decine

    đexin, c10h18,
  • Decinene

    đexin, c10h18,
  • Decineper

    đexinepe,
  • Decinormal

    dexi chuẩn độ,
  • Decinormal solution

    dung địch một phần mười đương lượng gam, dung dịch 0,1 n,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top