Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deductible clause

Kinh tế

điều khoản giảm trừ (đối với trách nhiệm của người bảo hiểm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deductible expenses

    chi phí có thể trừ bớt,
  • Deduction

    / di´dʌkʃən /, Danh từ: sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy diễn, sự diễn dịch,...
  • Deduction clause

    điều khoản hao hụt (thuê tàu),
  • Deduction from income tax

    sự giảm miễn thuế thu nhập,
  • Deduction of a sum

    sự khấu trừ một số tiền,
  • Deductive

    / di´dʌktiv /, Tính từ: suy diễn, Toán & tin: (toán logic ) suy diễn,...
  • Deductive method

    phương pháp suy diễn, phương pháp diễn dịch,
  • Deductive theory

    lý thuyết suy diễn,
  • Deductively

    Phó từ: theo suy diễn, theo suy luận,
  • Dedust

    khử bụi,
  • Deduster

    / di:´dʌstə /, Hóa học & vật liệu: tách bụi, Kỹ thuật chung:...
  • Dedusting

    sự khử bụi, Địa chất: sự khử bụi, sự làm sạch bụi,
  • Dedusting unit

    máy khử bụi,
  • Dee

    / di: /, Danh từ: chữ d, (kỹ thuật) vòng hình d,
  • Deed

    Danh từ: việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản,...
  • Deed-poll

    / ´di:d¸poul /, danh từ, (pháp luật) hành động đơn phương,
  • Deed (of contract)

    giấy nhận thầu,
  • Deed (of sale)

    hợp đồng bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top