Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deek

Tiếng lóng

Danh từ

Cái liếc, cái nhìn, sự liếc nhìn
  • Example: Give me a deek at your magazine.
  • Ví dụ: Tớ ngó qua cuốn tạp chí của cậu một tẹo được không.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top